nhân viên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhân viên+ noun
- personnel; staff ; member
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhân viên"
- Những từ có chứa "nhân viên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
membership gymnast actuary apparitor juryman unionist crypto in-between mobilization attaché more...
Lượt xem: 569